Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, 12h00 ngày 27/4
Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons trước đây
-
01/09/2024Gimpo FC4 - 3Jeonnam Dragons2 - 1W
-
01/06/2024Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 0L
-
09/03/2024Jeonnam Dragons4 - 0Gimpo FC1 - 0L
-
22/10/2023Gimpo FC2 - 1Jeonnam Dragons1 - 1W
-
25/06/2023Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 1L
-
19/03/2023Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 2W
-
21/08/2022Gimpo FC1 - 1Jeonnam Dragons0 - 0D
-
17/07/2022Jeonnam Dragons0 - 1Gimpo FC0 - 0W
-
21/06/2022Gimpo FC2 - 2Jeonnam Dragons0 - 1D
-
26/02/2022Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Gimpo FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Jeonnam Dragons trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
3 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H B T T H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Busan I Park | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
9 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
10 | Gimpo FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B H B |
11 | Chungnam Asan | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H T H H |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B H B T B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: