Đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC trước đây
-
01/06/2024Seoul E-Land FC2 - 1Gyeongnam FC1 - 0L
-
21/04/2024Gyeongnam FC2 - 1Seoul E-Land FC2 - 0W
-
07/10/2023Seoul E-Land FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1W
-
06/08/2023Seoul E-Land FC1 - 2Gyeongnam FC0 - 0W
-
03/05/2023Gyeongnam FC1 - 2Seoul E-Land FC0 - 1L
-
21/09/2022Seoul E-Land FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 1W
-
05/09/2022Seoul E-Land FC2 - 1Gyeongnam FC2 - 0L
-
23/04/2022Gyeongnam FC3 - 1Seoul E-Land FC2 - 1W
-
20/02/2022Gyeongnam FC0 - 1Seoul E-Land FC0 - 0L
-
02/10/2021Seoul E-Land FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
3 | Seoul E-Land FC | 34 | 16 | 7 | 11 | 59 | 41 | 18 | 55 | T B H T B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 35 | 14 | 11 | 10 | 44 | 34 | 10 | 53 | B H T H H T |
5 | Jeonnam Dragons | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 50 | 4 | 51 | B T T H B H |
6 | Busan I Park | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 42 | 7 | 50 | H T T H B B |
7 | Gimpo FC | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H T T T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 53 | -7 | 43 | T B T B T H |
10 | Chungbuk Cheongju | 34 | 8 | 16 | 10 | 31 | 35 | -4 | 40 | B H H B B T |
11 | Ansan Greeners FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 45 | -12 | 36 | B T B H T H |
12 | Gyeongnam FC | 34 | 6 | 14 | 14 | 43 | 57 | -14 | 32 | H H H B T H |
13 | Seongnam FC | 34 | 5 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 24 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: