Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC trước đây
-
08/07/2024Seongnam FC1 - 4Gyeongnam FC1 - 1W
-
12/05/2024Gyeongnam FC1 - 2Seongnam FC1 - 0L
-
26/08/2023Gyeongnam FC0 - 2Seongnam FC0 - 0L
-
19/07/2023Seongnam FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
-
14/05/2023Gyeongnam FC2 - 2Seongnam FC1 - 0D
-
29/10/2017Gyeongnam FC1 - 0Seongnam FC0 - 0W
-
24/11/2019Seongnam FC1 - 2Gyeongnam FC1 - 1W
-
10/08/2019Gyeongnam FC2 - 0Seongnam FC0 - 0W
-
15/06/2019Seongnam FC1 - 1Gyeongnam FC0 - 0D
-
01/03/2019Gyeongnam FC2 - 1Seongnam FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 33 | 18 | 6 | 9 | 48 | 33 | 15 | 60 | T B B B T T |
2 | Chungnam Asan | 33 | 15 | 9 | 9 | 53 | 40 | 13 | 54 | H T T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 57 | 39 | 18 | 52 | H T T B H T |
4 | Busan I Park | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | T H T T H B |
5 | Jeonnam Dragons | 33 | 14 | 8 | 11 | 53 | 49 | 4 | 50 | B B T T H B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 33 | 13 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 49 | B T B H T H |
7 | Gimpo FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 49 | B B H T T T |
8 | Bucheon FC 1995 | 33 | 12 | 11 | 10 | 42 | 41 | 1 | 47 | T T B H H B |
9 | Cheonan City | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 52 | -7 | 42 | T T B T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 33 | 7 | 16 | 10 | 30 | 35 | -5 | 37 | B B H H B B |
11 | Ansan Greeners FC | 33 | 9 | 8 | 16 | 32 | 44 | -12 | 35 | H B T B H T |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 32 | 5 | 9 | 18 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: