Đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC, 14h30 ngày 03/11
Kết quả Seongnam FC vs Gimpo FC
Đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seongnam FC vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC trước đây
-
22/05/2024Gimpo FC2 - 1Seongnam FC0 - 0L
-
30/03/2024Seongnam FC2 - 1Gimpo FC1 - 0W
-
30/08/2023Seongnam FC2 - 4Gimpo FC1 - 0L
-
09/07/2023Seongnam FC0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
03/05/2023Gimpo FC0 - 0Seongnam FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Seongnam FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seongnam FC và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
3 | Seoul E-Land FC | 34 | 16 | 7 | 11 | 59 | 41 | 18 | 55 | T B H T B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 35 | 14 | 11 | 10 | 44 | 34 | 10 | 53 | B H T H H T |
5 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
6 | Jeonnam Dragons | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 50 | 4 | 51 | B T T H B H |
7 | Gimpo FC | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H T T T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 34 | 8 | 16 | 10 | 31 | 35 | -4 | 40 | B H H B B T |
11 | Ansan Greeners FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 45 | -12 | 36 | B T B H T H |
12 | Gyeongnam FC | 34 | 6 | 14 | 14 | 43 | 57 | -14 | 32 | H H H B T H |
13 | Seongnam FC | 34 | 5 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 24 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: