Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, 17h00 ngày 01/9
Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons trước đây
-
01/06/2024Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 0L
-
09/03/2024Jeonnam Dragons4 - 0Gimpo FC1 - 0L
-
22/10/2023Gimpo FC2 - 1Jeonnam Dragons1 - 1W
-
25/06/2023Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 1L
-
19/03/2023Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 2W
-
21/08/2022Gimpo FC1 - 1Jeonnam Dragons0 - 0D
-
17/07/2022Jeonnam Dragons0 - 1Gimpo FC0 - 0W
-
21/06/2022Gimpo FC2 - 2Jeonnam Dragons0 - 1D
-
26/02/2022Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Gimpo FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Jeonnam Dragons trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 26 | 14 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 48 | T B T B H H |
2 | Jeonnam Dragons | 26 | 12 | 7 | 7 | 43 | 37 | 6 | 43 | B T H B B H |
3 | Seoul E-Land FC | 27 | 12 | 6 | 9 | 51 | 36 | 15 | 42 | T H T B T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 27 | 11 | 8 | 8 | 36 | 27 | 9 | 41 | T H T T B H |
5 | Chungnam Asan | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | B T T B B H |
6 | Busan I Park | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 36 | T T B B T H |
7 | Gimpo FC | 26 | 9 | 9 | 8 | 29 | 32 | -3 | 36 | B B H H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 35 | -4 | 36 | H B T B T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 26 | 7 | 14 | 5 | 26 | 25 | 1 | 35 | H B T H H H |
10 | Cheonan City | 27 | 7 | 9 | 11 | 37 | 45 | -8 | 30 | T H T H B H |
11 | Ansan Greeners FC | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 33 | -8 | 27 | B T T B T H |
12 | Gyeongnam FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 42 | -10 | 25 | H B H H H H |
13 | Seongnam FC | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 45 | -19 | 23 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: