Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC, 17h30 ngày 25/9
Kết quả Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC trước đây
-
11/08/2024Gimpo FC2 - 2Gyeongnam FC1 - 0D
-
19/05/2024Gyeongnam FC1 - 3Gimpo FC1 - 1L
-
02/12/2023Gimpo FC2 - 1Gyeongnam FC2 - 1L
-
26/11/2023Gimpo FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 0W
-
29/07/2023Gyeongnam FC0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
11/03/2023Gimpo FC0 - 0Gyeongnam FC0 - 0D
-
13/09/2022Gyeongnam FC1 - 0Gimpo FC1 - 0W
-
14/08/2022Gimpo FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1W
-
04/06/2022Gyeongnam FC6 - 1Gimpo FC4 - 0W
-
11/04/2022Gimpo FC2 - 1Gyeongnam FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 54 | B H H T T B |
2 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
3 | Chungnam Asan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 35 | 14 | 48 | B H T H T T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 29 | 12 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 44 | T T B H B T |
5 | Busan I Park | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 43 | B T H T T H |
6 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 28 | 11 | 9 | 8 | 37 | 36 | 1 | 42 | T B T H T T |
8 | Gimpo FC | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 39 | H T H T B B |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 29 | 5 | 11 | 13 | 34 | 50 | -16 | 26 | H H H B B H |
13 | Seongnam FC | 28 | 5 | 8 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: