Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC, 14h30 ngày 01/3
Kết quả Ansan Greeners FC vs Gimpo FC
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Ansan Greeners FC vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC trước đây
-
17/08/2024Gimpo FC1 - 0Ansan Greeners FC1 - 0L
-
16/06/2024Gimpo FC1 - 0Ansan Greeners FC1 - 0L
-
21/04/2024Ansan Greeners FC1 - 2Gimpo FC0 - 2L
-
30/09/2023Ansan Greeners FC1 - 1Gimpo FC0 - 0D
-
24/07/2023Gimpo FC0 - 1Ansan Greeners FC0 - 1W
-
16/04/2023Ansan Greeners FC2 - 3Gimpo FC0 - 2L
-
31/08/2022Gimpo FC0 - 3Ansan Greeners FC0 - 1W
-
23/07/2022Ansan Greeners FC3 - 1Gimpo FC0 - 1W
-
29/05/2022Ansan Greeners FC1 - 1Gimpo FC1 - 0D
-
16/04/2022Gimpo FC1 - 1Ansan Greeners FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Bucheon FC 1995 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Seongnam FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jeonnam Dragons | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Seoul E-Land FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Busan I Park | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Gimpo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Chungbuk Cheongju | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: