Đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens, 13h00 ngày 21/9
Kết quả Gimhae City vs Ulsan Citizens
Đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens
Phong độ Gimhae City gần đây
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gimhae City vs Ulsan Citizens
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens trước đây
-
24/05/2024Ulsan Citizens0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
09/09/2023Gimhae City2 - 2Ulsan Citizens1 - 1D
-
13/05/2023Ulsan Citizens1 - 0Gimhae City0 - 0L
-
04/09/2022Gimhae City2 - 1Ulsan Citizens1 - 1W
-
08/05/2022Ulsan Citizens1 - 4Gimhae City1 - 3W
-
04/09/2021Ulsan Citizens0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
02/05/2021Gimhae City1 - 0Ulsan Citizens1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Ulsan Citizens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimhae City và Ulsan Citizens trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 25 | 16 | 5 | 4 | 52 | 20 | 32 | 53 | T T T B B T |
2 | Gyeongju KHNP | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 22 | 17 | 49 | B B T T T B |
3 | Hwaseong FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 43 | 25 | 18 | 48 | T H T T T T |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 25 | 9 | 40 | H B H B H T |
6 | Mokpo City | 25 | 12 | 4 | 9 | 44 | 39 | 5 | 40 | T T T B B B |
7 | Daejeon Korail | 25 | 9 | 12 | 4 | 37 | 23 | 14 | 39 | T H H T T H |
8 | Gangneung City | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 29 | 1 | 35 | H T B H T T |
9 | Paju Citizen FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 34 | H H T B T T |
10 | Ulsan Citizens | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 30 | B T B H B B |
11 | Yangpyeong | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 39 | -15 | 28 | H B B T B B |
12 | Yeoju Sejong | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 39 | -17 | 27 | T B H B H H |
13 | Pocheon FC | 24 | 4 | 9 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | H H H B B B |
14 | Busan Transportation Corporation | 25 | 6 | 3 | 16 | 30 | 53 | -23 | 21 | B T H T B T |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 25 | 4 | 4 | 17 | 29 | 53 | -24 | 16 | B B B H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: