Đối đầu Mokpo City vs Gimhae City, 17h00 ngày 13/9
Kết quả Mokpo City vs Gimhae City
Đối đầu Mokpo City vs Gimhae City
Phong độ Mokpo City gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Mokpo City vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City trước đây
-
19/05/2024Gimhae City0 - 2Mokpo City0 - 0W
-
15/07/2023Mokpo City1 - 1Gimhae City0 - 0D
-
02/04/2023Gimhae City1 - 0Mokpo City1 - 0L
-
02/07/2022Gimhae City3 - 1Mokpo City1 - 0L
-
18/03/2022Mokpo City0 - 1Gimhae City0 - 0L
-
25/06/2021Mokpo City0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
13/03/2021Gimhae City0 - 1Mokpo City0 - 0W
-
10/10/2020Mokpo City0 - 1Gimhae City0 - 0L
-
04/07/2020Gimhae City2 - 1Mokpo City0 - 1L
-
26/10/2019Mokpo City3 - 1Gimhae City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mokpo City vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 2 | 2 | 5 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mokpo City (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Mokpo City (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mokpo City và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 24 | 15 | 5 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | H T T T B B |
2 | Gyeongju KHNP | 24 | 15 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 49 | T B B T T T |
3 | Hwaseong FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T H T T T |
4 | Changwon City | 24 | 13 | 5 | 6 | 44 | 26 | 18 | 44 | B H T H T T |
5 | Mokpo City | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 37 | 6 | 40 | H T T T B B |
6 | Daejeon Korail | 24 | 9 | 11 | 4 | 35 | 21 | 14 | 38 | H T H H T T |
7 | Gimhae City | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H B H B H |
8 | Gangneung City | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | B H T B H T |
9 | Paju Citizen FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 31 | B H H T B T |
10 | Ulsan Citizens | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 30 | H B T B H B |
11 | Yangpyeong | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 28 | B H B B T B |
12 | Yeoju Sejong | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 26 | T T B H B H |
13 | Pocheon FC | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 21 | T H H H B B |
14 | Chuncheon Citizen | 24 | 3 | 11 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B B H B |
15 | Busan Transportation Corporation | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 18 | T B T H T B |
16 | Daegu FC II | 24 | 3 | 4 | 17 | 27 | 52 | -25 | 13 | H B B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: