Đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen, 15h00 ngày 24/8
Kết quả Geoje Citizen vs Namyangju Citizen
Đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen
Phong độ Geoje Citizen gần đây
Phong độ Namyangju Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Geoje Citizen vs Namyangju Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen trước đây
-
04/05/2024Namyangju FC2 - 2Geoje Citizen2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Namyangju Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geoje Citizen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Geoje Citizen (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Geoje Citizen và Namyangju Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T H T T H |
2 | Jeonju Citizen FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 33 | 25 | 8 | 30 | B B T T H H |
3 | Daejeon Hana Citizen II | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | B B T B T H |
4 | Geoje Citizen | 17 | 8 | 6 | 3 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Dangjin Citizen | 17 | 9 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 28 | T T B B B T |
6 | Namyangju Citizen | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T H T T T |
7 | Jinju Citizen | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T B B T T H |
8 | Seoul United | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 35 | -1 | 25 | B T T H B H |
9 | Chungju Citizen | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 21 | H T H B B B |
10 | Pyeongchang FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H T T B H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 17 | B H B B T B |
12 | Pyeongtaek Citizen | 17 | 3 | 4 | 10 | 27 | 27 | 0 | 13 | H T T T B B |
13 | Sejong Vanesse FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 23 | 57 | -34 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: