Đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong, 12h00 ngày 16/9
Kết quả Gangwon II vs Yeoju Sejong
Đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong
Phong độ Gangwon II gần đây
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gangwon II vs Yeoju Sejong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2023 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong trước đây
-
14/05/2023Yeoju Sejong4 - 2Gangwon II1 - 2L
-
24/07/2022Yeoju Sejong0 - 1Gangwon II0 - 0W
-
09/04/2022Gangwon II0 - 1Yeoju Sejong0 - 1L
-
20/06/2021Gangwon II0 - 2Yeoju Sejong0 - 0L
-
14/03/2021Yeoju Sejong1 - 4Gangwon II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangwon II (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Gangwon II (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gangwon II thắng
Bại: là số trận Gangwon II thua
Thắng: là số trận Gangwon II thắng
Bại: là số trận Gangwon II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gangwon II và Yeoju Sejong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeoju Sejong | 27 | 17 | 3 | 7 | 55 | 41 | 14 | 54 | H T T B T H |
2 | Daegu FC II | 28 | 16 | 5 | 7 | 49 | 34 | 15 | 53 | T T T T B T |
3 | Geoje Citizen | 27 | 14 | 8 | 5 | 58 | 28 | 30 | 50 | B H T H T T |
4 | Jinju Citizen | 27 | 15 | 4 | 8 | 39 | 29 | 10 | 49 | T B B T B T |
5 | Pyeongchang FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 56 | 47 | 9 | 47 | H B H B T T |
6 | Dangjin Citizen | 28 | 14 | 4 | 10 | 50 | 42 | 8 | 46 | B B T B B B |
7 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 42 | 10 | 45 | H T H B B H |
8 | Busan I'Park B | 27 | 11 | 6 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | H B T T H T |
9 | Chungju Citizen | 27 | 11 | 5 | 11 | 38 | 39 | -1 | 38 | B B B T B B |
10 | Pyeongtaek Citizen | 27 | 8 | 9 | 10 | 41 | 47 | -6 | 33 | H B H T T B |
11 | Seoul United | 27 | 9 | 4 | 14 | 46 | 55 | -9 | 31 | H T T B T B |
12 | Jeonju Citizen FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 41 | 45 | -4 | 30 | B T T T B T |
13 | Daejeon Hana Citizen II | 27 | 8 | 5 | 14 | 34 | 56 | -22 | 29 | T T H H B T |
14 | Gangwon II | 26 | 6 | 6 | 14 | 41 | 53 | -12 | 24 | T T T B B B |
15 | Sejong Vanesse FC | 27 | 6 | 1 | 20 | 32 | 58 | -26 | 19 | B B B T T B |
16 | Jungnang Chorus Mustang FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 25 | 52 | -27 | 19 | B B B B B T |
17 | Goyang Happiness FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: