Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang, 15h30 ngày 06/10
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang
Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang trước đây
-
12/08/2024Suwon Samsung Bluewings2 - 1FC Anyang1 - 0W
-
21/04/2024FC Anyang1 - 3Suwon Samsung Bluewings0 - 2W
-
29/10/2022Suwon Samsung Bluewings1 - 1FC Anyang1 - 0D
-
26/10/2022FC Anyang0 - 0Suwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
26/05/2021Suwon Samsung Bluewings0 - 0FC Anyang0 - 0D
-
08/05/2013FC Anyang1 - 2Suwon Samsung Bluewings0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Hàn Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon Samsung Bluewings và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | T H T T T B |
3 | Busan I Park | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T H T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 54 | 39 | 15 | 49 | T H T T B H |
5 | Jeonnam Dragons | 30 | 13 | 7 | 10 | 51 | 46 | 5 | 46 | B H B B B T |
6 | Gimpo FC | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 40 | 0 | 46 | T B B H T T |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
8 | Bucheon FC 1995 | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 45 | T H T T T B |
9 | Cheonan City | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 49 | -6 | 39 | B H T T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: