Đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons, 17h30 ngày 29/10
Kết quả FC Anyang vs Jeonnam Dragons
Đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons
Phong độ FC Anyang gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: FC Anyang vs Jeonnam Dragons
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons trước đây
-
26/05/2024FC Anyang2 - 3Jeonnam Dragons2 - 0L
-
28/04/2024Jeonnam Dragons1 - 2FC Anyang0 - 1W
-
27/08/2023FC Anyang3 - 1Jeonnam Dragons2 - 0W
-
20/05/2023FC Anyang2 - 0Jeonnam Dragons1 - 0W
-
01/03/2023Jeonnam Dragons0 - 1FC Anyang0 - 0W
-
05/09/2022FC Anyang3 - 1Jeonnam Dragons2 - 0W
-
13/08/2022Jeonnam Dragons2 - 2FC Anyang2 - 1D
-
17/05/2022Jeonnam Dragons2 - 0FC Anyang1 - 0L
-
19/02/2022FC Anyang1 - 0Jeonnam Dragons0 - 0W
-
02/10/2021FC Anyang1 - 1Jeonnam Dragons1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
FC Anyang (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Anyang và Jeonnam Dragons trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 33 | 18 | 6 | 9 | 48 | 33 | 15 | 60 | T B B B T T |
2 | Chungnam Asan | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 41 | 14 | 57 | T T T B T T |
3 | Seoul E-Land FC | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 41 | 17 | 52 | T T B H T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 34 | 13 | 11 | 10 | 42 | 33 | 9 | 50 | T B H T H H |
5 | Busan I Park | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | T H T T H B |
6 | Jeonnam Dragons | 33 | 14 | 8 | 11 | 53 | 49 | 4 | 50 | B B T T H B |
7 | Gimpo FC | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H T T T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 33 | 12 | 11 | 10 | 42 | 41 | 1 | 47 | T T B H H B |
9 | Cheonan City | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 52 | -7 | 42 | T T B T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 33 | 7 | 16 | 10 | 30 | 35 | -5 | 37 | B B H H B B |
11 | Ansan Greeners FC | 33 | 9 | 8 | 16 | 32 | 44 | -12 | 35 | H B T B H T |
12 | Gyeongnam FC | 33 | 6 | 13 | 14 | 42 | 56 | -14 | 31 | B H H H B T |
13 | Seongnam FC | 33 | 5 | 9 | 19 | 32 | 63 | -31 | 24 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: