Đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail, 17h00 ngày 28/9
Kết quả Ulsan Citizens vs Daejeon Korail
Đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Ulsan Citizens vs Daejeon Korail
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail trước đây
-
31/05/2024Daejeon Korail1 - 1Ulsan Citizens1 - 0D
-
21/07/2023Daejeon Korail1 - 2Ulsan Citizens0 - 0W
-
08/04/2023Ulsan Citizens2 - 1Daejeon Korail1 - 1W
-
18/06/2022Ulsan Citizens0 - 0Daejeon Korail0 - 0D
-
05/03/2022Daejeon Korail2 - 1Ulsan Citizens0 - 0L
-
24/09/2021Daejeon Korail1 - 1Ulsan Citizens0 - 1D
-
22/05/2021Ulsan Citizens1 - 1Daejeon Korail0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan Citizens (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ulsan Citizens (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulsan Citizens và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 26 | 16 | 6 | 4 | 54 | 22 | 32 | 54 | T T B B T H |
2 | Gyeongju KHNP | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 23 | 18 | 52 | B T T T B T |
3 | Hwaseong FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 49 | H T T T T H |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B H B H T T |
6 | Mokpo City | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T B B B T |
7 | Daejeon Korail | 26 | 9 | 12 | 5 | 37 | 24 | 13 | 39 | H H T T H B |
8 | Paju Citizen FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 26 | 25 | 1 | 35 | H T B T T H |
9 | Gangneung City | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 31 | 0 | 35 | T B H T T B |
10 | Yangpyeong | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 40 | -13 | 31 | B B T B B T |
11 | Ulsan Citizens | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 37 | -12 | 30 | T B H B B B |
12 | Yeoju Sejong | 26 | 7 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 28 | B H B H H H |
13 | Pocheon FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B B H |
14 | Busan Transportation Corporation | 26 | 6 | 3 | 17 | 31 | 56 | -25 | 21 | T H T B T B |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 26 | 4 | 5 | 17 | 30 | 54 | -24 | 17 | B B H T T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: