Đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen, 13h00 ngày 06/10
Kết quả Jeju United vs Daejeon Citizen
Đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen
Phong độ Jeju United gần đây
Phong độ Daejeon Citizen gần đây
VĐQG Hàn Quốc 2024: Jeju United vs Daejeon Citizen
-
Giải đấu: VĐQG Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen trước đây
-
19/06/2024Daejeon Citizen0 - 0Jeju United0 - 0D
-
24/05/2023Jeju United4 - 3Daejeon Citizen2 - 0W
-
29/05/2024Daejeon Citizen0 - 1Jeju United0 - 1W
-
10/03/2024Jeju United3 - 1Daejeon Citizen2 - 0W
-
25/11/2023Jeju United0 - 2Daejeon Citizen0 - 0L
-
08/10/2023Daejeon Citizen1 - 0Jeju United1 - 0L
-
24/06/2023Jeju United1 - 1Daejeon Citizen0 - 0D
-
30/04/2023Daejeon Citizen0 - 3Jeju United0 - 2W
-
13/09/2020Jeju United2 - 0Daejeon Citizen1 - 0W
-
26/07/2020Daejeon Citizen2 - 1Jeju United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng 2 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju United vs Daejeon Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeju United (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Jeju United (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeju United thắng
Bại: là số trận Jeju United thua
Thắng: là số trận Jeju United thắng
Bại: là số trận Jeju United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeju United và Daejeon Citizen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 35 | 16 | 58 | B T T T H T |
2 | Gimcheon Sangmu FC | 32 | 16 | 8 | 8 | 49 | 35 | 14 | 56 | B H B T T T |
3 | Gangwon FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 55 | 49 | 6 | 52 | T B H B B H |
4 | Pohang Steelers | 32 | 14 | 8 | 10 | 50 | 41 | 9 | 50 | B B B B T T |
5 | FC Seoul | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 35 | 13 | 50 | T T H B H T |
6 | Suwon FC | 32 | 14 | 6 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T H B B B |
7 | Gwangju Football Club | 32 | 13 | 1 | 18 | 37 | 45 | -8 | 40 | B B B T B B |
8 | Jeju United | 32 | 12 | 2 | 18 | 30 | 48 | -18 | 38 | B B T B T B |
9 | Jeonbuk Hyundai Motors | 32 | 9 | 10 | 13 | 42 | 50 | -8 | 37 | T T H T H T |
10 | Daegu FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 36 | 39 | -3 | 35 | T T B T H H |
11 | Daejeon Citizen | 32 | 8 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H T T H B |
12 | Incheon United | 32 | 7 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 32 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: