Đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Seongnam FC vs Chungnam Asan
Đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seongnam FC vs Chungnam Asan
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan trước đây
-
25/06/2024Seongnam FC0 - 4Chungnam Asan0 - 2L
-
06/04/2024Chungnam Asan1 - 1Seongnam FC0 - 0D
-
07/10/2023Seongnam FC2 - 0Chungnam Asan2 - 0W
-
03/06/2023Chungnam Asan2 - 0Seongnam FC1 - 0L
-
12/03/2023Seongnam FC0 - 0Chungnam Asan0 - 0D
-
27/04/2022Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan0 - 0W
-
01/07/2020Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Seongnam FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seongnam FC và Chungnam Asan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 31 | 16 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 54 | H T T B B B |
2 | Chungnam Asan | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | T H T T T B |
3 | Busan I Park | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T H T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 54 | 39 | 15 | 49 | T H T T B H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 33 | 13 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 49 | B T B H T H |
6 | Jeonnam Dragons | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 46 | 6 | 49 | H B B B T T |
7 | Bucheon FC 1995 | 32 | 12 | 11 | 9 | 42 | 40 | 2 | 47 | T T T B H H |
8 | Gimpo FC | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 40 | 0 | 46 | T B B H T T |
9 | Cheonan City | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 49 | -6 | 39 | B H T T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 31 | 7 | 16 | 8 | 30 | 32 | -2 | 37 | H B B B H H |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 31 | 5 | 9 | 17 | 29 | 55 | -26 | 24 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: