Đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen, 12h00 ngày 28/9
Kết quả Pyeongchang FC vs Chungju Citizen
Đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Phong độ Chungju Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pyeongchang FC vs Chungju Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen trước đây
-
02/06/2024Chungju Citizen2 - 0Pyeongchang FC0 - 0L
-
13/08/2023Chungju Citizen3 - 0Pyeongchang FC2 - 0L
-
08/04/2023Pyeongchang FC2 - 1Chungju Citizen2 - 1W
-
11/06/2022Chungju Citizen4 - 0Pyeongchang FC2 - 0L
-
26/02/2022Pyeongchang FC1 - 1Chungju Citizen0 - 1D
-
24/10/2021Pyeongchang FC1 - 1Chungju Citizen1 - 1D
-
30/05/2021Chungju Citizen4 - 0Pyeongchang FC3 - 0L
-
06/10/2018Pyeongchang FC0 - 3Chungju Citizen0 - 2L
-
16/06/2018Chungju Citizen3 - 0Pyeongchang FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 1 | 2 | 4 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Chungju Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Chungju Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 20 | 13 | 3 | 4 | 42 | 22 | 20 | 42 | T T H T T T |
2 | Dangjin Citizen | 21 | 11 | 1 | 9 | 42 | 33 | 9 | 34 | B T T B T B |
3 | Seoul United | 21 | 10 | 4 | 7 | 48 | 40 | 8 | 34 | H B H T T T |
4 | Namyangju Citizen | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T T T T B B |
5 | Geoje Citizen | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 37 | -2 | 33 | H T B T B B |
6 | Jeonju Citizen FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 30 | 5 | 31 | T H H B H B |
7 | Jinju Citizen | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 31 | 2 | 31 | T H T B B T |
8 | Chungju Citizen | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 36 | 3 | 30 | B B B T T T |
9 | Daejeon Hana Citizen II | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 25 | 3 | 30 | B T H B B B |
10 | Pyeongchang FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 25 | T B H T B T |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 24 | T B B T H T |
12 | Pyeongtaek Citizen | 20 | 4 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 18 | T B B H H T |
13 | Sejong Vanesse FC | 22 | 3 | 2 | 17 | 27 | 79 | -52 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: