Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC, 14h30 ngày 19/10
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC trước đây
-
26/06/2024Gimpo FC1 - 1Chungbuk Cheongju1 - 1D
-
10/04/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
19/08/2023Chungbuk Cheongju1 - 0Gimpo FC0 - 0W
-
04/06/2023Gimpo FC1 - 2Chungbuk Cheongju0 - 2W
-
09/04/2023Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
15/09/2021Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
15/05/2021Gimpo FC2 - 0Chungbuk Cheongju1 - 0L
-
27/06/2020Gimpo FC1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 1D
-
07/09/2019Chungbuk Cheongju0 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
25/05/2019Gimpo FC2 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 2 | 3 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungbuk Cheongju và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 31 | 16 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 54 | H T T B B B |
2 | Chungnam Asan | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | T H T T T B |
3 | Busan I Park | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T H T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 54 | 39 | 15 | 49 | T H T T B H |
5 | Jeonnam Dragons | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 46 | 6 | 49 | H B B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 32 | 9 | 48 | H B T B H T |
7 | Bucheon FC 1995 | 31 | 12 | 10 | 9 | 41 | 39 | 2 | 46 | H T T T B H |
8 | Gimpo FC | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 40 | 0 | 46 | T B B H T T |
9 | Cheonan City | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 49 | -6 | 39 | B H T T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 31 | 7 | 16 | 8 | 30 | 32 | -2 | 37 | H B B B H H |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 31 | 5 | 9 | 17 | 29 | 55 | -26 | 24 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: