Đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 08/3
Kết quả Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
19/10/2024Chungbuk Cheongju0 - 1Gimpo FC0 - 0W
-
26/06/2024Gimpo FC1 - 1Chungbuk Cheongju1 - 1D
-
10/04/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
19/08/2023Chungbuk Cheongju1 - 0Gimpo FC0 - 0L
-
04/06/2023Gimpo FC1 - 2Chungbuk Cheongju0 - 2L
-
09/04/2023Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
15/09/2021Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
15/05/2021Gimpo FC2 - 0Chungbuk Cheongju1 - 0W
-
27/06/2020Gimpo FC1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 1D
-
07/09/2019Chungbuk Cheongju0 - 1Gimpo FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 1 | 3 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucheon FC 1995 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
2 | Incheon United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Seongnam FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | Jeonnam Dragons | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Seoul E-Land FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | Gimpo FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | Busan I Park | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H B T |
8 | Gyeongnam FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B T H |
9 | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
10 | Hwaseong FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
11 | Chungnam Asan | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Chungbuk Cheongju | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
13 | Cheonan City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Ansan Greeners FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: