Đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City, 17h00 ngày 23/8
Kết quả Chuncheon Citizen vs Siheung City
Đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Phong độ Siheung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Chuncheon Citizen vs Siheung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City trước đây
-
28/04/2024Siheung City0 - 0Chuncheon Citizen0 - 0D
-
11/11/2023Siheung City2 - 2Chuncheon Citizen0 - 1D
-
18/06/2023Chuncheon Citizen1 - 1Siheung City1 - 0D
-
21/09/2019Siheung City1 - 0Chuncheon Citizen1 - 0L
-
01/06/2019Chuncheon Citizen0 - 1Siheung City0 - 0L
-
02/07/2016Chuncheon Citizen1 - 2Siheung City0 - 0L
-
03/11/2021Siheung City4 - 3Chuncheon Citizen4 - 1L
-
16/05/2021Chuncheon Citizen0 - 2Siheung City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 0 | 3 | 3 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Siheung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chuncheon Citizen (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Chuncheon Citizen (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chuncheon Citizen thắng
Bại: là số trận Chuncheon Citizen thua
Thắng: là số trận Chuncheon Citizen thắng
Bại: là số trận Chuncheon Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chuncheon Citizen và Siheung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 21 | 14 | 5 | 2 | 48 | 16 | 32 | 47 | B T T H T T |
2 | Gyeongju KHNP | 21 | 12 | 4 | 5 | 30 | 19 | 11 | 40 | H B T T B B |
3 | Changwon City | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 37 | B H T B H T |
4 | Mokpo City | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 37 | B T T H T T |
5 | Hwaseong FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 23 | 10 | 36 | T T H T T H |
6 | Gimhae City | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 20 | 11 | 35 | T B T H H B |
7 | Daejeon Korail | 21 | 7 | 10 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | B H H H T H |
8 | Ulsan Citizens | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 29 | T T B H B T |
9 | Gangneung City | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 28 | T B T B H T |
10 | Paju Citizen FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | H T B B H H |
11 | Yangpyeong | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 25 | B B T B H B |
12 | Yeoju Sejong | 21 | 7 | 3 | 11 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B T T B |
13 | Pocheon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | T H B T H H |
14 | Chuncheon Citizen | 21 | 3 | 10 | 8 | 21 | 27 | -6 | 19 | H H B B B B |
15 | Busan Transportation Corporation | 21 | 4 | 2 | 15 | 24 | 45 | -21 | 14 | H T B T B T |
16 | Daegu FC II | 21 | 2 | 3 | 16 | 19 | 48 | -29 | 9 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: