Đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen, 15h30 ngày 07/9
Kết quả Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen
Đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen
Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen trước đây
-
11/05/2024Chuncheon Citizen3 - 2Gyeongju KHNP2 - 0L
-
12/08/2023Chuncheon Citizen0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
-
15/04/2023Gyeongju KHNP1 - 0Chuncheon Citizen0 - 0W
-
25/07/2020Chuncheon Citizen0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Chuncheon Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongju KHNP (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gyeongju KHNP (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongju KHNP và Chuncheon Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 23 | 15 | 5 | 3 | 50 | 18 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Gyeongju KHNP | 23 | 14 | 4 | 5 | 36 | 20 | 16 | 46 | T T B B T T |
3 | Hwaseong FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 23 | 14 | 42 | H T T H T T |
4 | Changwon City | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 26 | 17 | 41 | T B H T H T |
5 | Mokpo City | 23 | 12 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 40 | T H T T T B |
6 | Gimhae City | 23 | 9 | 9 | 5 | 32 | 24 | 8 | 36 | T H H B H B |
7 | Daejeon Korail | 23 | 8 | 11 | 4 | 32 | 20 | 12 | 35 | H H T H H T |
8 | Ulsan Citizens | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 30 | B H B T B H |
9 | Gangneung City | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 28 | -1 | 29 | T B H T B H |
10 | Paju Citizen FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B B H H T B |
11 | Yangpyeong | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 28 | T B H B B T |
12 | Yeoju Sejong | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 25 | B T T B H B |
13 | Pocheon FC | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 21 | B T H H H B |
14 | Chuncheon Citizen | 23 | 3 | 11 | 9 | 23 | 31 | -8 | 20 | B B B B B H |
15 | Busan Transportation Corporation | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 46 | -20 | 18 | B T B T H T |
16 | Daegu FC II | 23 | 2 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: