Đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC, 14h30 ngày 05/10
Kết quả Cheonan City vs Gyeongnam FC
Đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Cheonan City vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC trước đây
-
28/07/2024Gyeongnam FC3 - 3Cheonan City0 - 2D
-
07/04/2024Cheonan City2 - 2Gyeongnam FC1 - 1D
-
21/08/2023Gyeongnam FC1 - 1Cheonan City0 - 1D
-
03/06/2023Cheonan City2 - 3Gyeongnam FC2 - 3L
-
29/04/2023Gyeongnam FC2 - 1Cheonan City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cheonan City (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 30 | 14 | 6 | 10 | 54 | 39 | 15 | 48 | B T H T T B |
5 | Jeonnam Dragons | 30 | 13 | 7 | 10 | 51 | 46 | 5 | 46 | B H B B B T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
7 | Bucheon FC 1995 | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 45 | T H T T T B |
8 | Gimpo FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 37 | 40 | -3 | 43 | H T B B H T |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: