Đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Gimpo FC vs Cheonan City
Đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City trước đây
-
29/06/2024Gimpo FC1 - 1Cheonan City1 - 1D
-
27/04/2024Cheonan City1 - 2Gimpo FC0 - 1W
-
12/11/2023Cheonan City0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
14/08/2023Cheonan City0 - 2Gimpo FC0 - 0W
-
05/03/2023Gimpo FC4 - 0Cheonan City1 - 0W
-
27/11/2021Cheonan City2 - 2Gimpo FC1 - 0D
-
24/11/2021Gimpo FC1 - 0Cheonan City0 - 0W
-
10/09/2021Gimpo FC3 - 2Cheonan City1 - 0W
-
08/05/2021Cheonan City0 - 1Gimpo FC0 - 1W
-
30/05/2020Cheonan City2 - 2Gimpo FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: