Đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation, 15h00 ngày 14/9
Kết quả Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
Đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation trước đây
-
18/05/2024Busan Transportation Corporation2 - 1Pocheon FC0 - 1L
-
16/09/2023Pocheon FC2 - 1Busan Transportation Corporation0 - 0W
-
20/05/2023Busan Transportation Corporation2 - 2Pocheon FC0 - 2D
-
24/09/2022Pocheon FC2 - 3Busan Transportation Corporation1 - 1L
-
21/05/2022Busan Transportation Corporation1 - 1Pocheon FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Pocheon FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pocheon FC và Busan Transportation Corporation trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 24 | 15 | 5 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | H T T T B B |
2 | Gyeongju KHNP | 24 | 15 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 49 | T B B T T T |
3 | Hwaseong FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T H T T T |
4 | Changwon City | 24 | 13 | 5 | 6 | 44 | 26 | 18 | 44 | B H T H T T |
5 | Mokpo City | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 37 | 6 | 40 | H T T T B B |
6 | Daejeon Korail | 24 | 9 | 11 | 4 | 35 | 21 | 14 | 38 | H T H H T T |
7 | Gimhae City | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H B H B H |
8 | Gangneung City | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | B H T B H T |
9 | Paju Citizen FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 31 | B H H T B T |
10 | Ulsan Citizens | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 30 | H B T B H B |
11 | Yangpyeong | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 28 | B H B B T B |
12 | Yeoju Sejong | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 26 | T T B H B H |
13 | Pocheon FC | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 21 | T H H H B B |
14 | Chuncheon Citizen | 24 | 3 | 11 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B B H B |
15 | Busan Transportation Corporation | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 18 | T B T H T B |
16 | Daegu FC II | 24 | 3 | 4 | 17 | 27 | 52 | -25 | 13 | H B B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: