Đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II, 14h00 ngày 07/10
Kết quả Busan I'Park B vs Gangwon II
Đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II
Phong độ Busan I'Park B gần đây
Phong độ Gangwon II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Busan I'Park B vs Gangwon II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2023 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II trước đây
-
28/05/2023Gangwon II2 - 2Busan I'Park B1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Gangwon II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I'Park B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Busan I'Park B (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I'Park B thắng
Bại: là số trận Busan I'Park B thua
Thắng: là số trận Busan I'Park B thắng
Bại: là số trận Busan I'Park B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I'Park B và Gangwon II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daegu FC II | 26 | 15 | 5 | 6 | 46 | 32 | 14 | 50 | T H T T T T |
2 | Yeoju Sejong | 25 | 16 | 2 | 7 | 51 | 38 | 13 | 50 | B T H T T B |
3 | Dangjin Citizen | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 32 | 18 | 46 | H T B B T B |
4 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 24 | 14 | 4 | 6 | 47 | 33 | 14 | 46 | T T T H T H |
5 | Geoje Citizen | 25 | 12 | 8 | 5 | 50 | 27 | 23 | 44 | B H B H T H |
6 | Jinju Citizen | 24 | 13 | 4 | 7 | 35 | 25 | 10 | 43 | T H B T B B |
7 | Pyeongchang FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 50 | 46 | 4 | 41 | T B H B H B |
8 | Chungju Citizen | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 38 | T T B B B T |
9 | Busan I'Park B | 26 | 10 | 5 | 11 | 43 | 35 | 8 | 35 | B H B T T H |
10 | Seoul United | 26 | 9 | 4 | 13 | 43 | 51 | -8 | 31 | B H T T B T |
11 | Pyeongtaek Citizen | 25 | 7 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 30 | B B H B H T |
12 | Jeonju Citizen FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B H B T T T |
13 | Daejeon Hana Citizen II | 26 | 7 | 5 | 14 | 32 | 55 | -23 | 26 | B T T H H B |
14 | Gangwon II | 24 | 6 | 6 | 12 | 39 | 47 | -8 | 24 | B H T T T B |
15 | Jungnang Chorus Mustang FC | 25 | 3 | 7 | 15 | 23 | 50 | -27 | 16 | H H B B B B |
16 | Sejong Vanesse FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 25 | 54 | -29 | 13 | B B B B B B |
17 | Goyang Happiness FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: