Đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II, 10h00 ngày 29/10
Kết quả Busan I'Park B vs Daegu FC II
Đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II
Phong độ Busan I'Park B gần đây
Phong độ Daegu FC II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Busan I'Park B vs Daegu FC II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2023 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II trước đây
-
11/06/2023Daegu FC II0 - 1Busan I'Park B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I'Park B vs Daegu FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I'Park B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Busan I'Park B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I'Park B thắng
Bại: là số trận Busan I'Park B thua
Thắng: là số trận Busan I'Park B thắng
Bại: là số trận Busan I'Park B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I'Park B và Daegu FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeoju Sejong | 28 | 18 | 3 | 7 | 57 | 42 | 15 | 57 | T T B T H T |
2 | Daegu FC II | 28 | 16 | 5 | 7 | 49 | 34 | 15 | 53 | T T T T B T |
3 | Geoje Citizen | 27 | 14 | 8 | 5 | 58 | 28 | 30 | 50 | B H T H T T |
4 | Pyeongchang FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 59 | 49 | 10 | 50 | B H B T T T |
5 | Jinju Citizen | 28 | 15 | 4 | 9 | 41 | 32 | 9 | 49 | B B T B T B |
6 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 28 | 14 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 48 | T H B B H T |
7 | Dangjin Citizen | 28 | 14 | 4 | 10 | 50 | 42 | 8 | 46 | B B T B B B |
8 | Busan I'Park B | 27 | 11 | 6 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | H B T T H T |
9 | Chungju Citizen | 27 | 11 | 5 | 11 | 38 | 39 | -1 | 38 | B B B T B B |
10 | Pyeongtaek Citizen | 27 | 8 | 9 | 10 | 41 | 47 | -6 | 33 | H B H T T B |
11 | Jeonju Citizen FC | 29 | 7 | 10 | 12 | 42 | 46 | -4 | 31 | T T T B T H |
12 | Seoul United | 27 | 9 | 4 | 14 | 46 | 55 | -9 | 31 | H T T B T B |
13 | Daejeon Hana Citizen II | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 57 | -22 | 30 | T H H B T H |
14 | Gangwon II | 27 | 6 | 6 | 15 | 41 | 59 | -18 | 24 | T T B B B B |
15 | Sejong Vanesse FC | 27 | 6 | 1 | 20 | 32 | 58 | -26 | 19 | B B B T T B |
16 | Jungnang Chorus Mustang FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 26 | 54 | -28 | 19 | B B B B T B |
17 | Goyang Happiness FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: