Đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC, 14h30 ngày 05/10
Kết quả Busan I Park vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Busan I Park vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC trước đây
-
10/08/2024Seoul E-Land FC2 - 1Busan I Park0 - 0L
-
03/03/2024Busan I Park0 - 3Seoul E-Land FC0 - 1L
-
20/08/2023Seoul E-Land FC2 - 1Busan I Park1 - 1L
-
04/06/2023Seoul E-Land FC1 - 2Busan I Park0 - 1W
-
02/04/2023Busan I Park1 - 0Seoul E-Land FC1 - 0W
-
15/10/2022Seoul E-Land FC0 - 1Busan I Park0 - 0W
-
16/08/2022Busan I Park1 - 0Seoul E-Land FC0 - 0W
-
12/06/2022Seoul E-Land FC2 - 2Busan I Park1 - 0D
-
17/04/2022Busan I Park1 - 2Seoul E-Land FC1 - 0L
-
27/09/2021Seoul E-Land FC1 - 2Busan I Park0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Busan I Park (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 30 | 14 | 6 | 10 | 54 | 39 | 15 | 48 | B T H T T B |
5 | Jeonnam Dragons | 30 | 13 | 7 | 10 | 51 | 46 | 5 | 46 | B H B B B T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
7 | Bucheon FC 1995 | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 45 | T H T T T B |
8 | Gimpo FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 37 | 40 | -3 | 43 | H T B B H T |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: