Đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC, 17h00 ngày 01/9
Kết quả Busan I Park vs Seongnam FC
Đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Busan I Park vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC trước đây
-
29/06/2024Busan I Park2 - 2Seongnam FC1 - 2D
-
19/05/2024Seongnam FC0 - 1Busan I Park0 - 1W
-
16/09/2023Busan I Park3 - 0Seongnam FC2 - 0W
-
16/07/2023Busan I Park2 - 3Seongnam FC0 - 2L
-
22/04/2023Seongnam FC1 - 3Busan I Park1 - 1W
-
11/11/2018Seongnam FC1 - 0Busan I Park0 - 0L
-
14/04/2021Seongnam FC1 - 0Busan I Park1 - 0L
-
31/10/2020Seongnam FC2 - 1Busan I Park0 - 1L
-
14/08/2020Seongnam FC1 - 1Busan I Park0 - 0D
-
27/06/2020Busan I Park1 - 1Seongnam FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hàn Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Busan I Park (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 26 | 14 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 48 | T B T B H H |
2 | Jeonnam Dragons | 26 | 12 | 7 | 7 | 43 | 37 | 6 | 43 | B T H B B H |
3 | Seoul E-Land FC | 27 | 12 | 6 | 9 | 51 | 36 | 15 | 42 | T H T B T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 27 | 11 | 8 | 8 | 36 | 27 | 9 | 41 | T H T T B H |
5 | Chungnam Asan | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | B T T B B H |
6 | Busan I Park | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 36 | T T B B T H |
7 | Gimpo FC | 26 | 9 | 9 | 8 | 29 | 32 | -3 | 36 | B B H H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 35 | -4 | 36 | H B T B T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 26 | 7 | 14 | 5 | 26 | 25 | 1 | 35 | H B T H H H |
10 | Cheonan City | 27 | 7 | 9 | 11 | 37 | 45 | -8 | 30 | T H T H B H |
11 | Ansan Greeners FC | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 33 | -8 | 27 | B T T B T H |
12 | Gyeongnam FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 42 | -10 | 25 | H B H H H H |
13 | Seongnam FC | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 45 | -19 | 23 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: