Đối đầu FC Anyang vs Busan I Park, 14h30 ngày 20/10
Kết quả FC Anyang vs Busan I Park
Đối đầu FC Anyang vs Busan I Park
Phong độ FC Anyang gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: FC Anyang vs Busan I Park
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Anyang vs Busan I Park trước đây
-
14/07/2024FC Anyang0 - 2Busan I Park0 - 1L
-
13/04/2024Busan I Park3 - 4FC Anyang0 - 3W
-
03/09/2023FC Anyang0 - 1Busan I Park0 - 0L
-
24/07/2023Busan I Park2 - 1FC Anyang1 - 0L
-
07/05/2023FC Anyang0 - 3Busan I Park0 - 0L
-
30/08/2022Busan I Park0 - 1FC Anyang0 - 0W
-
31/07/2022FC Anyang1 - 0Busan I Park0 - 0W
-
24/04/2022Busan I Park1 - 1FC Anyang1 - 0D
-
16/03/2022FC Anyang1 - 0Busan I Park1 - 0W
-
29/03/2023FC Anyang1 - 4Busan I Park1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FC Anyang vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
FC Anyang (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Anyang và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 31 | 16 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 54 | H T T B B B |
2 | Chungnam Asan | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | T H T T T B |
3 | Busan I Park | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 47 | 6 | 50 | B B B T T H |
5 | Seoul E-Land FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 54 | 39 | 15 | 49 | T H T T B H |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 33 | 13 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 49 | B T B H T H |
7 | Gimpo FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 49 | B B H T T T |
8 | Bucheon FC 1995 | 32 | 12 | 11 | 9 | 42 | 40 | 2 | 47 | T T T B H H |
9 | Cheonan City | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 49 | -6 | 39 | B H T T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 32 | 7 | 16 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | B B B H H B |
11 | Ansan Greeners FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 31 | 44 | -13 | 32 | H H B T B H |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 31 | 5 | 9 | 17 | 29 | 55 | -26 | 24 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: