Đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park, 17h00 ngày 18/8
Kết quả Chungnam Asan vs Busan I Park
Đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Chungnam Asan vs Busan I Park
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park trước đây
-
16/06/2024Chungnam Asan0 - 0Busan I Park0 - 0D
-
11/05/2024Busan I Park2 - 3Chungnam Asan0 - 1W
-
21/10/2023Chungnam Asan1 - 2Busan I Park1 - 1L
-
28/05/2023Busan I Park2 - 0Chungnam Asan1 - 0L
-
09/04/2023Chungnam Asan1 - 1Busan I Park1 - 0D
-
09/10/2022Busan I Park4 - 0Chungnam Asan1 - 0L
-
03/07/2022Chungnam Asan0 - 2Busan I Park0 - 0L
-
09/05/2022Busan I Park3 - 1Chungnam Asan2 - 0L
-
03/04/2022Chungnam Asan1 - 0Busan I Park0 - 0W
-
03/10/2021Busan I Park2 - 1Chungnam Asan1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Chungnam Asan (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 46 | T B T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 35 | 7 | 42 | T T B T H B |
3 | Seoul E-Land FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 49 | 34 | 15 | 38 | T T B T H T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T H T H T |
5 | Chungnam Asan | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 30 | 9 | 37 | T H B T T B |
6 | Gimpo FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 35 | B B B H H T |
7 | Chungbuk Cheongju | 25 | 7 | 13 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T H B T H H |
8 | Busan I Park | 24 | 9 | 5 | 10 | 35 | 34 | 1 | 32 | H T T T B B |
9 | Bucheon FC 1995 | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 33 | -6 | 32 | H T H B T B |
10 | Cheonan City | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 29 | B B T H T H |
11 | Gyeongnam FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 32 | 42 | -10 | 24 | T H B H H H |
12 | Ansan Greeners FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 31 | -9 | 23 | B B B T T B |
13 | Seongnam FC | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 44 | -19 | 22 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: