Đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995, 14h30 ngày 15/9
Kết quả Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995 trước đây
-
20/07/2024Gyeongnam FC2 - 2Bucheon FC 19951 - 0D
-
31/03/2024Bucheon FC 19952 - 0Gyeongnam FC1 - 0L
-
29/11/2023Gyeongnam FC0 - 0Bucheon FC 19950 - 0D
-
24/09/2023Bucheon FC 19951 - 0Gyeongnam FC0 - 0L
-
14/08/2023Bucheon FC 19952 - 0Gyeongnam FC1 - 0L
-
01/03/2023Gyeongnam FC1 - 0Bucheon FC 19950 - 0W
-
19/10/2022Bucheon FC 19952 - 3Gyeongnam FC0 - 0W
-
17/09/2022Gyeongnam FC0 - 3Bucheon FC 19950 - 1L
-
01/08/2022Bucheon FC 19953 - 1Gyeongnam FC1 - 1L
-
18/05/2022Bucheon FC 19950 - 1Gyeongnam FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 26 | 14 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 48 | T B T B H H |
2 | Seoul E-Land FC | 28 | 13 | 6 | 9 | 53 | 37 | 16 | 45 | H T B T H T |
3 | Jeonnam Dragons | 27 | 12 | 7 | 8 | 46 | 41 | 5 | 43 | T H B B H B |
4 | Chungnam Asan | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 33 | 11 | 41 | T T B B H T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 27 | 11 | 8 | 8 | 36 | 27 | 9 | 41 | T H T T B H |
6 | Busan I Park | 27 | 11 | 6 | 10 | 39 | 35 | 4 | 39 | T B B T H T |
7 | Gimpo FC | 27 | 10 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 39 | B H H T H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 35 | -4 | 36 | H B T B T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 27 | 7 | 14 | 6 | 27 | 27 | 0 | 35 | B T H H H B |
10 | Cheonan City | 27 | 7 | 9 | 11 | 37 | 45 | -8 | 30 | T H T H B H |
11 | Ansan Greeners FC | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 33 | -8 | 27 | B T T B T H |
12 | Gyeongnam FC | 27 | 5 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 25 | B H H H H B |
13 | Seongnam FC | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: