Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju, 17h00 ngày 05/10
Kết quả Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
23/06/2024Bucheon FC 19950 - 4Chungbuk Cheongju0 - 2L
-
28/04/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Bucheon FC 19950 - 0D
-
01/10/2023Chungbuk Cheongju0 - 0Bucheon FC 19950 - 0D
-
18/07/2023Bucheon FC 19950 - 0Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
23/04/2023Chungbuk Cheongju0 - 4Bucheon FC 19950 - 1W
-
25/08/2012Bucheon FC 19950 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
10/03/2012Chungbuk Cheongju4 - 0Bucheon FC 19952 - 0L
-
14/05/2011Chungbuk Cheongju2 - 0Bucheon FC 19950 - 0L
-
02/10/2010Bucheon FC 19950 - 5Chungbuk Cheongju0 - 2L
-
24/04/2010Chungbuk Cheongju0 - 1Bucheon FC 19950 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 1 | 3 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucheon FC 1995 và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 30 | 14 | 6 | 10 | 54 | 39 | 15 | 48 | B T H T T B |
5 | Jeonnam Dragons | 30 | 13 | 7 | 10 | 51 | 46 | 5 | 46 | B H B B B T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
7 | Bucheon FC 1995 | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 45 | T H T T T B |
8 | Gimpo FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 37 | 40 | -3 | 43 | H T B B H T |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: