Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC

Lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hàn Quốc 2 1 1 0
Cúp FA Hàn Quốc 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) 1 0 1 0
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon Samsung BluewingsAnsan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Anyang 35 18 8 9 49 34 15 62 B B T T H H
2 Chungnam Asan 35 16 9 10 56 43 13 57 T T B T T B
3 Seoul E-Land FC 34 16 7 11 59 41 18 55 T B H T B T
4 Suwon Samsung Bluewings 35 14 11 10 44 34 10 53 B H T H H T
5 Busan I Park 35 15 8 12 52 44 8 53 T T H B B T
6 Jeonnam Dragons 34 14 9 11 54 50 4 51 B T T H B H
7 Gimpo FC 34 13 11 10 41 40 1 50 B H T T T H
8 Bucheon FC 1995 35 12 13 10 43 42 1 49 B H H B H H
9 Cheonan City 35 11 10 14 48 56 -8 43 B T B T H B
10 Chungbuk Cheongju 34 8 16 10 31 35 -4 40 B H H B B T
11 Ansan Greeners FC 34 9 9 16 33 45 -12 36 B T B H T H
12 Gyeongnam FC 34 6 14 14 43 57 -14 32 H H H B T H
13 Seongnam FC 34 5 9 20 32 64 -32 24 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: