Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC, 17h30 ngày 31/8
Kết quả Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC trước đây
-
26/06/2024Seoul E-Land FC0 - 3Ansan Greeners FC0 - 1W
-
11/05/2024Ansan Greeners FC0 - 3Seoul E-Land FC0 - 0L
-
24/09/2023Seoul E-Land FC3 - 4Ansan Greeners FC1 - 0W
-
28/05/2023Ansan Greeners FC1 - 2Seoul E-Land FC0 - 1L
-
09/04/2023Seoul E-Land FC4 - 1Ansan Greeners FC2 - 0L
-
17/09/2022Ansan Greeners FC1 - 1Seoul E-Land FC0 - 1D
-
06/08/2022Seoul E-Land FC2 - 2Ansan Greeners FC2 - 1D
-
22/06/2022Seoul E-Land FC2 - 3Ansan Greeners FC1 - 2W
-
05/03/2022Ansan Greeners FC0 - 1Seoul E-Land FC0 - 0L
-
23/10/2021Ansan Greeners FC0 - 3Seoul E-Land FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 25 | 14 | 5 | 6 | 37 | 26 | 11 | 47 | B T B T B H |
2 | Jeonnam Dragons | 26 | 12 | 7 | 7 | 43 | 37 | 6 | 43 | B T H B B H |
3 | Seoul E-Land FC | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 41 | B T H T B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | H T H T T B |
5 | Chungnam Asan | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | B T T B B H |
6 | Busan I Park | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 36 | T T B B T H |
7 | Gimpo FC | 26 | 9 | 9 | 8 | 29 | 32 | -3 | 36 | B B H H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 35 | -4 | 36 | H B T B T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 25 | 7 | 13 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T H B T H H |
10 | Cheonan City | 26 | 7 | 8 | 11 | 36 | 44 | -8 | 29 | B T H T H B |
11 | Ansan Greeners FC | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T B T |
12 | Gyeongnam FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 42 | -10 | 25 | H B H H H H |
13 | Seongnam FC | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 45 | -19 | 23 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: