Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC trước đây
-
01/06/2024Ansan Greeners FC0 - 1Seongnam FC0 - 0L
-
10/03/2024Seongnam FC1 - 3Ansan Greeners FC1 - 1W
-
26/11/2023Seongnam FC0 - 2Ansan Greeners FC0 - 1W
-
20/05/2023Ansan Greeners FC0 - 3Seongnam FC0 - 1L
-
01/03/2023Seongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC1 - 1L
-
22/09/2018Seongnam FC1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
12/08/2018Ansan Greeners FC0 - 1Seongnam FC0 - 1L
-
21/05/2018Ansan Greeners FC2 - 1Seongnam FC0 - 0W
-
25/03/2018Seongnam FC0 - 0Ansan Greeners FC0 - 0D
-
02/09/2017Seongnam FC1 - 0Ansan Greeners FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: