Đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 24/9
Kết quả Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
Nhận định, Soi kèo Ansan Greeners vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 24/9
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
13/07/2024Chungbuk Cheongju2 - 1Ansan Greeners FC1 - 0L
-
18/05/2024Ansan Greeners FC0 - 0Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
16/09/2023Ansan Greeners FC0 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
08/08/2023Ansan Greeners FC0 - 2Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
14/05/2023Chungbuk Cheongju3 - 0Ansan Greeners FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 28 | 16 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 54 | T B H H T T |
2 | Seoul E-Land FC | 28 | 13 | 6 | 9 | 53 | 37 | 16 | 45 | H T B T H T |
3 | Chungnam Asan | 29 | 12 | 9 | 8 | 47 | 35 | 12 | 45 | B B H T H T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 29 | 12 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 44 | T T B H B T |
5 | Busan I Park | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 43 | B T H T T H |
6 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 28 | 11 | 9 | 8 | 37 | 36 | 1 | 42 | T B T H T T |
8 | Gimpo FC | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 39 | H T H T B B |
9 | Cheonan City | 29 | 9 | 9 | 11 | 40 | 46 | -6 | 36 | T H B H T T |
10 | Chungbuk Cheongju | 28 | 7 | 14 | 7 | 27 | 28 | -1 | 35 | T H H H B B |
11 | Ansan Greeners FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 36 | -9 | 28 | T B T H H B |
12 | Gyeongnam FC | 29 | 5 | 11 | 13 | 34 | 50 | -16 | 26 | H H H B B H |
13 | Seongnam FC | 28 | 5 | 8 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: