Đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC, 17h30 ngày 26/8
Kết quả Cheonan City vs Ansan Greeners FC
Nhận định Cheonan City vs Ansan Greeners, 17h30 ngày 26/8
Đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Cheonan City vs Ansan Greeners FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC trước đây
-
23/06/2024Ansan Greeners FC1 - 2Cheonan City1 - 1W
-
06/05/2024Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
02/09/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC1 - 0D
-
30/07/2023Ansan Greeners FC2 - 1Cheonan City0 - 0L
-
19/04/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Cheonan City (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 46 | T B T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 26 | 12 | 7 | 7 | 43 | 37 | 6 | 43 | B T H B B H |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 40 | T H T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 49 | 36 | 13 | 38 | T B T H T B |
5 | Chungnam Asan | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | B T T B B H |
6 | Busan I Park | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 36 | T T B B T H |
7 | Gimpo FC | 26 | 9 | 9 | 8 | 29 | 32 | -3 | 36 | B B H H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 35 | -4 | 36 | H B T B T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 25 | 7 | 13 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T H B T H H |
10 | Cheonan City | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 29 | B B T H T H |
11 | Gyeongnam FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 42 | -10 | 25 | H B H H H H |
12 | Ansan Greeners FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 31 | -9 | 23 | B B B T T B |
13 | Seongnam FC | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 44 | -19 | 22 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: