Kết quả Yeoju Sejong vs Daejeon Korail, 17h00 ngày 15/09
Kết quả Yeoju Sejong vs Daejeon Korail
Đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202417:00
-
Yeoju Sejong 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.04O 2.25
0.92U 2.25
0.901
3.50X
3.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.09O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 25
-
Yeoju Sejong vs Daejeon Korail: Diễn biến chính
-
11'Jung-won Seo1-0
-
14'1-1Jang Hyun Soo
-
41'Jae-Cheol Kim2-1
-
67'2-2Kim Sun Woo
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Yeoju Sejong vs Daejeon Korail: Số liệu thống kê
-
Yeoju SejongDaejeon Korail
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
78Pha tấn công116
-
-
39Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 30 | 18 | 6 | 6 | 60 | 27 | 33 | 60 | T H B T T B |
2 | Hwaseong FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 32 | 24 | 56 | T H B T T H |
3 | Gyeongju KHNP | 30 | 17 | 5 | 8 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T H B T B |
4 | Changwon City | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 31 | 17 | 50 | B H B H T H |
5 | Gimhae City | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50 | T T T H B T |
6 | Mokpo City | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 45 | 4 | 49 | B T T B T B |
7 | Daejeon Korail | 30 | 11 | 13 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H B H B T T |
8 | Paju Citizen FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | H B T T B H |
9 | Gangneung City | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 41 | -7 | 39 | T B H T B B |
10 | Yangpyeong | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 45 | -12 | 37 | B T T B B T |
11 | Yeoju Sejong | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 42 | -16 | 35 | H H B H T T |
12 | Ulsan Citizens | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 43 | -13 | 34 | B B H B T B |
13 | Busan Transportation Corporation | 30 | 9 | 3 | 18 | 38 | 60 | -22 | 30 | T B T T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 30 | 4 | 14 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T H H B H |
15 | Pocheon FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 26 | H B H B B T |
16 | Daegu FC II | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 61 | -25 | 21 | T H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation