Kết quả Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings, 17h30 ngày 29/07
Kết quả Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings
Nhận định Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings, 17h30 ngày 29/7
Đối đầu Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/07/202417:30
-
Gimpo FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.86O 2.25
1.01U 2.25
0.811
3.30X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.33-0
0.57O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 25
-
Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings: Diễn biến chính
-
28'0-1Fejsal Mulic (Assist:Peter Makrillos)
-
52'Luis Mina (Assist:Park Kyung Rok)1-1
-
80'Kim Jun Hyung1-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Suwon Samsung Bluewings: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCSuwon Samsung Bluewings
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
7Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
110Pha tấn công137
-
-
60Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs