Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, 17h00 ngày 01/09
Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202417:00
-
Gimpo FC 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2.75
0.91U 2.75
0.731
2.45X
3.302
2.43Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 29
-
Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: Diễn biến chính
-
17'Luis Mina (Assist:Lee Hwan Hee)1-0
-
22'Lee Kang Yeon1-0
-
36'Seo Jae Min1-0
-
45'1-1Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia (Assist:Kim Jong Min)
-
45'Luis Mina (Assist:Lee Hwan Hee)2-1
-
48'Luis Mina (Assist:Lee Yong Hyeuk)3-1
-
54'Luis Mina (Assist:Choe Jae Hoon)4-1
-
62'4-1
-
65'Lim Do Hoon4-1
-
66'4-2Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia
-
77'4-3Kim Jong Min
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCJeonnam Dragons
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công119
-
-
29Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs