Kết quả Gimpo FC vs FC Anyang, 17h00 ngày 15/09
Kết quả Gimpo FC vs FC Anyang
Đối đầu Gimpo FC vs FC Anyang
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202417:00
-
Gimpo FC 31FC Anyang 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
1.15U 2.5
0.611
3.10X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs FC Anyang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 30
-
Gimpo FC vs FC Anyang: Diễn biến chính
-
53'0-1Matheus Oliveira Santos (Assist:Kim Jung Hyon)
-
58'0-1Han Eui Kwon
-
60'Luis Mina1-1
-
84'Bruno Pereira de Albuquerque1-1
-
90'1-2Chae Hyun Woo (Assist:Kim Jung Hyon)
-
90'1-2Lee Tae Hee
-
90'Connor Chapman1-2
-
90'1-2Kim Young Chan
-
90'Lee Kang Yeon1-2
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs FC Anyang: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCFC Anyang
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
62Pha tấn công74
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs