Kết quả Chungnam Asan vs Bucheon FC 1995, 17h30 ngày 24/08
Kết quả Chungnam Asan vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Chungnam Asan vs Bucheon FC 1995
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202417:30
-
Chungnam Asan 3 12Bucheon FC 1995 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 2.25
0.95U 2.25
0.841
2.15X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.66U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chungnam Asan vs Bucheon FC 1995
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 28
-
Chungnam Asan vs Bucheon FC 1995: Diễn biến chính
-
16'Paulo da Rocha Junior (Assist:Kang Joon Hyuk)1-0
-
21'1-1Choi Byeong Chan (Assist:Sung-wook Hong)
-
45'1-1Han Zhi Ho
-
55'Paulo da Rocha Junior1-1
-
65'Jong-Seok Kim2-1
-
79'2-1Hyung-Jin Park
-
80'2-1Joaquim Manuel Welo Lupeta
-
85'Hwang Ki Wook2-1
-
90'2-2Jeong Jae Yong
-
90'Eun-Bum Lee2-2
-
90'2-2Eui-hyeong Lee
-
90'Park Jong Min2-2
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Chungnam Asan vs Bucheon FC 1995: Số liệu thống kê
-
Chungnam AsanBucheon FC 1995
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
22Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
114Pha tấn công111
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs