Kết quả Chungbuk Cheongju vs Seongnam FC, 17h30 ngày 12/08
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Seongnam FC
Nhận định Chungbuk Cheongju vs Seongnam, 17h30 ngày 12/8
Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Seongnam FC
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202417:30
-
Seongnam FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.25X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chungbuk Cheongju vs Seongnam FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 26
-
Chungbuk Cheongju vs Seongnam FC: Diễn biến chính
-
30'0-0Christy Manzinga
-
33'Kim Jeong Hyun (Assist:Ji-hun Kim)1-0
-
45'1-1Lee Jung Min (Assist:Shin Jae Won)
-
51'1-1Jae-hyeok Oh
-
72'1-1Ku cheol Bon
-
84'Kim Byung Oh1-1
-
90'Lee Min Hyeong1-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Chungbuk Cheongju vs Seongnam FC: Số liệu thống kê
-
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
124Pha tấn công111
-
-
72Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs