Kết quả Cheonan City vs Busan I Park, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Cheonan City vs Busan I Park
Đối đầu Cheonan City vs Busan I Park
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202414:30
-
Cheonan City 22Busan I Park 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
0.96O 2.75
0.87U 2.75
0.771
4.80X
4.002
1.53Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheonan City vs Busan I Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 38
-
Cheonan City vs Busan I Park: Diễn biến chính
-
5'0-1Peniel Kokou Mlapa
-
13'Bruno Rodrigues Mota (Assist:Yu Yong Hyeon)1-1
-
22'1-2Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin (Assist:Bruno Jose Pavan Lamas)
-
42'1-2Hee-seung Kim
-
48'Bruno Rodrigues Mota (Assist:Ji-hoon Lee)2-2
-
58'2-3Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin (Assist:Jung Lee)
-
61'2-3Son Hwi
-
74'Yu Yong Hyeon2-3
-
79'Koo Dae Young2-3
-
85'2-3Goal Disallowed
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Cheonan City vs Busan I Park: Số liệu thống kê
-
Cheonan CityBusan I Park
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
73Pha tấn công62
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs