Kết quả Busan I Park vs Seoul E-Land FC, 14h30 ngày 05/10
Kết quả Busan I Park vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Busan I Park vs Seoul E-Land FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202414:30
-
Busan I Park 10Seoul E-Land FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.45X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan I Park vs Seoul E-Land FC
-
Sân vận động: Main stadium of Asian Games
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 34
-
Busan I Park vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính
-
30'Lee Dong Soo0-0
-
76'0-0Baek Ji Woong
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan I Park vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê
-
Busan I ParkSeoul E-Land FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
102Pha tấn công120
-
-
41Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs