Kết quả Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 24/09
Kết quả Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
Nhận định, Soi kèo Ansan Greeners vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 24/9
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.90X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 32
-
Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
-
22'Kim Do Yoon (Assist:Kim Jin Hyun)1-0
-
33'Jeong Yong Hee1-0
-
39'1-1Yun Min Ho (Assist:Kim Young Whan)
-
44'Woo bin Kim (Assist:Kim Do Yoon)2-1
-
45'2-2Yun Min Ho (Assist:Sun Kim Myung)
-
85'Park Jun Young3-2
-
88'Yang Se Young3-2
-
90'Choi Han Sol3-2
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
-
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
119Pha tấn công123
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs