Kết quả NAC Breda vs Almere City FC, 22h30 ngày 30/11
Kết quả NAC Breda vs Almere City FC
Đối đầu NAC Breda vs Almere City FC
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:30
-
NAC Breda 11Almere City FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs Almere City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
NAC Breda vs Almere City FC: Diễn biến chính
-
18'Leo Sauer (Assist:Clint Franciscus Henricus Leemans)1-0
-
36'Elias Mar Omarsson Goal Disallowed1-0
-
54'1-0Jochem Ritmeester van de Kamp
-
56'1-0Kornelius Hansen
Logan Delaurier Chaubet -
58'Lars Mol
Matthew Garbett1-0 -
63'Boyd Lucassen1-0
-
72'1-0Ruben Providence
Adi Nalic -
78'1-0Faiz Mattoir
Junior Kadile -
79'Manel Royo
Boy Kemper1-0 -
79'Raul Paula
Sana Fernandes1-0 -
79'Fredrik Oldrup Jensen
Clint Franciscus Henricus Leemans1-0 -
79'1-0Thom Haye
Anas Tahiri -
79'1-0Christopher Mamengi
Jamie Lawrence -
90'Terence Kongolo
Leo Sauer1-0
-
NAC Breda vs Almere City FC: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda4-3-399Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh12Leo Greiml2Boyd Lucassen8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard7Matthew Garbett77Leo Sauer19Sana Fernandes10Elias Mar Omarsson27Logan Delaurier Chaubet9Thomas Robinet11Junior Kadile5Jochem Ritmeester van de Kamp16Adi Nalic8Anas Tahiri20Hamdi Akujobi3Joey Jacobs15Jamie Lawrence14Vasilios Zagaritis1Nordin Bakker
- Đội hình dự bị
-
23Terence Kongolo20Fredrik Oldrup Jensen21Manel Royo11Raul Paula28Lars Mol39Dominik Janosek15Enes Mahmutovic1Roy Kortsmit6Casper Staring17Roy Kuijpers9Kacper Kostorz14Adam KaiedFaiz Mattoir 24Ruben Providence 7Christopher Mamengi 25Thom Haye 19Kornelius Hansen 17Jonas Wendlinger 29Alex Balboa 23Tim Receveur 28Damil Dankerlui 2Stijn Keller 26Amoah Foah-Sam 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaAlex Pastoor
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs Almere City FC: Số liệu thống kê
-
NAC BredaAlmere City FC
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
380Số đường chuyền420
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
54Đánh đầu50
-
-
33Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn13
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass26
-
-
96Pha tấn công120
-
-
47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation