Kết quả Willem II vs AZ Alkmaar, 02h00 ngày 03/02
Kết quả Willem II vs AZ Alkmaar
Đối đầu Willem II vs AZ Alkmaar
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202502:00
-
Willem II 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.951
4.50X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Willem II vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Willem II Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Willem II vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
26'0-0Jayden Addai Penalty awarded
-
27'Amar Abdirahman Ahmed0-0
-
28'0-1Troy Parrott
-
30'Boris Lambert0-1
-
42'0-2Sven Mijnans (Assist:Mayckel Lahdo)
-
46'Kyan Vaesen
Boris Lambert0-2 -
64'0-2Ernest Poku
Troy Parrott -
64'0-2Kees Smit
Jayden Addai -
73'Patrick Joosten
Cisse Sandra0-2 -
73'Rob Nizet
Runar Thor Sigurgeirsson0-2 -
79'0-2Denso Kasius
Mayckel Lahdo -
84'Jeremy Bokilai0-2
-
85'Dennis Kaygin
Amar Abdirahman Ahmed0-2 -
85'Emilio Kehrer
Mickael Tirpan0-2 -
90'0-2Zico Buurmeester
Sven Mijnans -
90'0-2Lewis Schouten
Peer Koopmeiners -
90'Jeremy Bokilai0-2
-
Willem II vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
Willem II4-2-3-11Thomas Didillon5Runar Thor Sigurgeirsson4Erik Schouten30Raffael Behounek33Tommy St Jago6Boris Lambert25Mickael Tirpan21Amar Abdirahman Ahmed16Ringo Meerveld14Cisse Sandra18Jeremy Bokilai9Troy Parrott17Jayden Addai10Sven Mijnans23Mayckel Lahdo6Peer Koopmeiners8Jordy Clasie16Seiya Maikuma5Alexandre Penetra4Bruno Martins Indi18David Moller Wolfe41Jeroen Zoet
- Đội hình dự bị
-
9Kyan Vaesen22Rob Nizet77Dennis Kaygin11Emilio Kehrer17Patrick Joosten7Nick Doodeman48Jens Mathijsen24Connor Van Den Berg41Maarten SchutLewis Schouten 24Ernest Poku 21Denso Kasius 30Zico Buurmeester 28Kees Smit 26Daniel Deen 31Mees de Wit 34Maxim Dekker 22Hobie Verhulst 12Kristijan Belic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Reinier RobbemondPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Willem II vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
Willem IIAZ Alkmaar
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
449Số đường chuyền533
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn3
-
-
15Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass20
-
-
96Pha tấn công123
-
-
40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B H B B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation