Kết quả Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle, 00h45 ngày 16/03
Kết quả Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
Đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.63X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: Diễn biến chính
-
46'Teo Quintero
Mike Eerdhuijzen0-0 -
46'Joel Ideho
Shunsuke Mito0-0 -
48'0-1
Olivier Aertssen
-
51'Tobias Lauritsen1-1
-
61'Joel Ideho Penalty cancelled1-1
-
76'1-1Nick Fichtinger
Ryan Thomas -
76'1-1Davy van den Berg
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga -
79'Mohamed Nassoh
Carel Eiting1-1 -
79'Pelle Clement
Gjivai Zechiel1-1 -
85'1-1Younes Namli
Dylan Mbayo
-
Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Carel Eiting6Gjivai Zechiel11Shunsuke Mito10Kristian Hlynsson7Mitchell Van Bergen9Tobias Lauritsen11Dylan Mbayo9Dylan Vente50Filip Krastev35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga6Anouar El Azzouzi30Ryan Thomas3Olivier Aertssen28Simon Graves Jensen4Anselmo Garcia McNulty2Sheral Floranus1Jasper Schendelaar
- Đội hình dự bị
-
17Mohamed Nassoh16Pelle Clement13Teo Quintero18Joel Ideho14Rick Meissen15Mike Kleijn12Boyd Reith20Youri Schoonerwaldt22Jonathan Alexander De Guzman19Nokkvi Thorisson30Kaylen Reitmaier21Quincy HoeveYounes Namli 7Davy van den Berg 10Nick Fichtinger 34Thierry Lutonda 5Odysseus Velanas 18Mike Hauptmeijer 40Kenneth Vermeer 25Thomas Buitink 29Eliano Reijnders 23Damian van der Haar 33Kaj de Rooij 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkJohnny Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamPEC Zwolle
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
494Số đường chuyền352
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
26Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
23Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách13
-
-
28Long pass21
-
-
80Pha tấn công66
-
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation