Kết quả RKC Waalwijk vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.03-1.75
0.85O 3.5
0.93U 3.5
0.931
10.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
1.04-0.75
0.86O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
RKC Waalwijk vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
4'0-1
Ivan Perisic (Assist:Luuk de Jong)
-
39'0-2
Noa Lang (Assist:Ivan Perisic)
-
53'0-3
Luuk de Jong (Assist:Joey Veerman)
-
62'0-3Couhaib Driouech
Noa Lang -
62'0-3Rick Karsdorp
Sergino Dest -
63'0-3Ismael Saibari Ben El Basra
Guus Til -
71'Oskar Zawada0-3
-
76'Roshon Van Eijma
Liam Van Gelderen0-3 -
76'Godfried Roemeratoe
Tim van de Loo0-3 -
77'0-3Lucas Perez Martinez
Luuk de Jong -
77'0-3Johan Bakayoko
Ivan Perisic -
79'Sylvester van de Water
Oskar Zawada0-3 -
79'Richard van der Venne
Yassin Oukili0-3 -
81'Richard van der Venne0-3
-
RKC Waalwijk vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk3-4-1-21Jeroen Houwen4Liam Van Gelderen32Redouan el Yaakoubi33Faissal Al Mazyani5Juan Familio-Castillo6Yassin Oukili22Tim van de Loo2Julian Lelieveld52Mohammed Amine Ihattaren9Oskar Zawada19Richonell Margaret5Ivan Perisic9Luuk de Jong10Noa Lang20Guus Til23Joey Veerman26Isaac Babadi8Sergino Dest6Ryan Flamingo18Olivier Boscagli3Tyrell Malacia1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
24Godfried Roemeratoe18Sylvester van de Water23Richard van der Venne17Roshon Van Eijma14Chris Lokesa11Alexander Jakobsen28Aaron Meijers29Michiel Kramer8Patrick Vroegh13Joey Kesting16Mark Spenkelink35Kevin FelidaJohan Bakayoko 11Ismael Saibari Ben El Basra 34Rick Karsdorp 2Couhaib Driouech 21Lucas Perez Martinez 27Joel Drommel 16Armando Obispo 4Niek Schiks 24Tygo Land 28Esmir Bajraktarevic 19Adamo Nagalo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk Fraserpeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkPSV Eindhoven
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
7Sút Phạt7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
367Số đường chuyền623
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
13Đánh đầu23
-
-
5Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn6
-
-
10Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
33Long pass35
-
-
76Pha tấn công92
-
-
40Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation